Máy điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric model Z-HL) sử dụng gas R410a thuộc phân khúc điều hòa 2 chiều cao cấp lựa chọn cho các công trình đòi hỏi chất lượng, tính thẩm mỹ cao.
ĐIều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều mang đến cho Bạn tận hưởng cuộc sống 4 mùa như ý: Mát lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông với cánh đảo gió 4 chiều lên + xuống/ trái + Phải. Tính năng “Mát lạnh siêu tốc” đem lại cho bạn luồng gió mát lạnh/ấm áp ngay tức thì.
Điều hòa Inverter là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay mà các hãng điều hòa đều sử dụng cho sản phẩm cao cấp nhất của mình bởi ưu điểm mà nó mang lại: Tiết kiệm điện, vận hành êm ái, thoải mái dễ chịu...
Nhưng với điều hòa Mitsubishi Electric giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng với chỉ số CSPF lên đến 7,51 (Chỉ số tiết kiệm điện cao nhất dòng Điều hòa 2 chiều - tính đến tháng 3/2021) nhờ kiểm soát tối ưu hoạt động của máy nén, giúp điều hòa hoạt động êm ái hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho không gian sống của bạn. “Chất lượng vượt trội cùng chi phí vận hành cực thấp” – Đó là lời cam kết của Mitsubishi Electric.
Màng lọc Enzyme: Giữ các tác nhân gây hại và phân hủy chúng bằng Enzyme Xanh, trả lại luồng không khí trong lành trong phòng.
Màng lọc Nano Platium : Lọc các nguyên nhân gây hại với kích thước siêu nhỏ khác bằng các hạt Platinum Ceramic cực nhỏ giúp kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả.
Khi máy điều hòa Mitsubishi Electric vận hành thì độ ồn dàn lạnh chỉ có 18dB mang đến một không gian yên tĩnh, giúp bạn tận hưởng giây phút nghỉ ngơi thực sự thư giãn dễ chịu.
Máy điều hòa Mitsubishi electric 2 chiều MSZ-HL (VA)dàn đồng, cảnh tản nhiệt màu xanh (Blue fin) giúp tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
Hơn nữa, máy điều hòa Mitsubishi electric MSZ-HL (VA) trang bị:
Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch phòng chống những hư hại do độ ẩm hay côn trùng.
Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng MUZ-HL (VA) giúp bảo vệ các bộ phận bện trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hộp kim loại bảo vệ bo mạch giúp vận hành an toàn và phòng chống sự cố cháy nổ do chập mạch...
Thời gian bảo hành điều hoà Mitsubishi Electric 9000 BTU inverter 2 chiều MSZ-HL (VA) toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 5 năm ngay tại nhà / công trình.
(Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này)
Model name | Indoor | MSZ-HL25VA | MSZ-HL35VA | MSZ-HL50VA | ||||
Outdoor | MUZ-HL25VA | MUZ-HL35VA | MUZ-HL50VA | |||||
Cooling | Heating | Cooling | Heating | Cooling | Heating | |||
Type | Split type (Inverter) | |||||||
Country of origin | Thailand | Thailand | Thailand | |||||
Voltage (V) | 220 | 220 | 220 | |||||
Phase | ~/N | ~/N | ~/N | |||||
Frequency (Hz) | 50 | 50 | 50 | |||||
Power supply | Outdoor | |||||||
Total cooling capacity | W | 2500 (1300-3000) | 3150 (900-3500) | 3300 (1400-3500) | 3600 (1100-4100) | 5000 (1300-5000) | 5400 (1400-6500) | |
(min-max) | Btu/h | 8530 (4346-10286) | 10745 (3071-11942) | 11260 (4777-11942) | 12283 (3753-13989) | 17060 (4436-17060) | 18425 (4777-22178) | |
Power input (W) | 730 | 870 | 1240 | 990 | 2050 | 1480 | ||
CSPF (TCVN) | 4.5 | 4.82 | 5.16 | |||||
5 star | 5 star | 5 star | ||||||
Type of refrigerant | R410a | R410a | R410a | |||||
Current (A) | 3.7 | 4.4 | 5.9 | 5 | 9.5 | 7 | ||
Air flow (Super High) (m3/min) | 9.5 | 10 | 10.9 | 10.3 | 12.9 | 14.3 | ||
Dimensions | Indoor | 290 x 799 x 232 | 290 x 799 x 232 | 290 x 799 x 232 | ||||
(H x W x D) (mm) | Outdoor | 538 x 699 x 249 | 538 x 699 x 249 | 550 x 800 x 285 | ||||
Weight (kg) | Indoor | 9 | 9 | 9 | ||||
Outdoor | 24 | 25 | 36 | |||||
Noise level (dB) | Indoor (Lo-Super High) | 22-43 | 23-43 | 22-45 | 23-44 | 28-45 | 27-47 | |
Outdoor | 50 | 50 | 50 | 51 | 50 | 50 | ||
Dehumidification (l/h) | 0.5 | 1.1 | 2.1 | |||||
External piping | Diameter | Gas(Ø) (mm) | 9.52 | 9.52 | 12.7 | |||
Liquid(Ø) (mm) | 6.35 | 6.35 | 6.35 | |||||
Max. length (m) | 20 | 20 | 20 | |||||
Max. height (m) | 12 | 12 | 12 | |||||
Features | Anti-mold filter | • | • | • | ||||
Dual Barrier Coating | - | - | - | |||||
PM 2.5 filter | - | - | - | |||||
Fast Cooling | - | - | - | |||||
Sleep mode | - | - | - | |||||
Econo cool | • | • | • | |||||
Outdoor Blue fin | - | - | - | |||||
Error code (1way) | - | - | - |