TÍNH NĂNG

Điều hòa âm trần cassette 4 chiều không Inverter sử dụng môi chất lạnh R32 có thể khuếch tán luồng khí dễ chịu 360° và mang lại môi trường trong lành hơn nhờ công nghệ nanoe™ X. Với khả năng lắp đặt dễ dàng và thiết đẹp mắt, dòng điều hòa này phù hợp với các không gian nội thất hiện đại. Ngoài ra, thiết bị thân thiện với môi trường thông qua việc sử dụng môi chất lạnh R32.

Cánh đảo gió chính và cánh đảo gió phụ rộng hơn giúp tăng luồng khí và cổng phun với góc rộng hơn tạo ra luồng khí dài hơn. Hơi lạnh có thể vươn tới từ độ cao tối đa 5 mét, khiến cho cả những không gian có trần cao và không gian mở đều cảm thấy dễ chịu.

(Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này)
|
S-19PU1H5B |
S-25PU1H5B |
S-30PU1H5B |
S-36PU1H5B |
S-42PU1H5B |
S-50PU1H5B |
|
|
Lưu lượng không khí |
25,0 m³/phút, 882 L/s |
25,0 m³/phút, 882 L/s |
25,0 m³/phút, 882 L/s |
36,4 m³/phút, 1.285 L/s |
36,4 m³/phút, 1.285 L/s |
36,4 m³/phút, 1.285 L/s |
|
Độ ồn áp suất (cao/thấp) |
42/35 dB (A) |
42/35 dB (A) |
42/35 dB (A) |
47/41 dB (A) |
47/41 dB (A) |
47/41 dB (A) |
|
Độ ồn nguồn (cao/thấp) |
57/50 dB |
57/50 dB |
57/50 dB |
62/56 dB |
62/56 dB |
62/56 dB |
|
Kích thước (Dàn lạnh) |
C 256 x R 840 x S 840 mm |
C 256 x R 840 x S 840 mm |
C 256 x R 840 x S 840 mm |
C 319 x R 840 x S 840 mm |
C 319 x R 840 x S 840 mm |
C 319 x R 840 x S 840 mm |
|
Kích thước (Mặt nạ) |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
C 33,5 x R 950 x S 950 mm |
|
Trọng lượng tịnh (dàn lạnh) |
21 kg |
21 kg |
21 kg |
24 kg |
24 kg |
24 kg |
|
Trọng lượng tịnh (Mặt nạ) |
5 kg |
5 kg |
5 kg |
5 kg |
5 kg |
5 kg |