Âm trần Cassette Panasonic 1 chiều inverter S1821PU3H/S2430PU3H/S3448PU3H

  • Trạng thái:Còn hàng
Model:
S-1821PU3H/U-18PR1H5: 25,850,000 VNĐ
S-2430PU3H/U-24PR1H5: 32,800,000 VNĐ
S-2430PU3H/U-30PR1H5: 34,700,000 VNĐ
S-3448PU3H/U-34PR1H5: 38,050,000 VNĐ
S-3448PU3H/U-43PR1H5: Liên hệ
Giá bán: 25,850,000 VNĐ

Thiết kế âm trần sang trọng, tinh tế

Máy lạnh âm trần Panasonic Inverter sở hữu thiết kế hình vuông bắt mắt với góc cạnh bo tròn tạo cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng, dễ dàng gắn âm vào trần nhà, góp phần tạo nên điểm nhấn nổi bật cho không gian nội thất.

- Máy lạnh sở hữu mức công suất  từ 2.0 HP - 5HP , phù hợp với những không gian có diện tích khoảng từ 35- 80 m2 như phòng khách, phòng họp,... 

Toàn bộ chiếc máy lạnh Panasonic này là màu trắng chủ đạo, các góc cạnh được bo nhẹ mềm mại, góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho bất kỳ không gian nội thất nào.

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng

Máy lạnh âm trần sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, mang đến khả năng làm lạnh nhanh và hiệu quả. Bên cạnh đó, công nghệ Inverter còn giúp máy vận hành êm ái, giảm tối đa tiếng ồn và tiết kiệm điện năng đáng kể.

Công nghệ Inverter cho phép điều chỉnh tốc độ của máy nén theo nhu cầu làm lạnh thực tế, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với máy lạnh truyền thống. Công nghệ Inverter còn giúp máy nén chịu ít áp lực hơn khi hoạt động, từ đó kéo dài tuổi thọ của máy lạnh.

Mang đến cảm giác mát lạnh, không phải chờ đợi lâu nhờ tính năng làm lạnh nhanh

Tính năng này tích hợp trên máy lạnh Panasonic với khả năng làm lạnh nhanh chóng, giúp bạn tận hưởng bầu không khí mát lạnh gần như ngay tức thì mà không phải chờ đợi lâu. Khi đó, máy lạnh sẽ vận hành với công suất cao, giúp giảm nhiệt độ trong phòng một cách nhanh chóng.

Loại gas R-32 thân thiện với môi trường

Môi chất làm lạnh R-32 trang bị trên máy lạnh là loại gas thân thiện với môi trường, ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu, đồng thời có hiệu quả làm lạnh tối ưu hơn so với loại gas thông thường. Hơn nữa, gas R-32 còn góp phần giảm tiêu thụ điện năng đáng kể, giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí tiền điện hàng tháng.

Gas R-32 hạn chế được hiện tượng gây nóng lên toàn cầu (GWP) thấp hơn nhiều so với loại gas R-22 truyền thống. Ngoài ra, loại Gas R-32 còn có khả năng truyền dẫn nhiệt tốt hơn và cung cấp hiệu suất làm lạnh cao, giúp máy lạnh làm lạnh nhanh chóng, hiệu quả và bền bỉ theo năm tháng.

Thổi luồng gió mát lạnh khắp căn phòng

Với cánh quạt thổi gió ra 4 hướng, máy lạnh sẽ dẫn hơi lạnh luân chuyển đều khắp mọi góc phòng, mang lại hiệu suất làm lạnh tối ưu cho toàn bộ không gian phòng. 

Điều này giúp không khí lạnh phân phối đồng đều và đạt được hiệu suất làm lạnh bao quát toàn bộ không gian phòng. Nhờ đó, không gian sống và làm việc của bạn sẽ trở nên thoải mái hơn, khi mọi người trong phòng đều cảm nhận được sự mát mẻ.
 

Đánh Giá Trung Bình

0/5

(0 nhận xét))

5 sao
0
4 sao
0
3 sao
0
2 sao
0
1 sao
0

(Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này)


Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-1821PU3H/U-18PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase - 50Hz 
Dàn lạnh  S-1821PU3H 
Dàn nóng  U-18PR1H5 
Mặt nạ  CZ-KPU3H 
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 5.00 (2.00 - 5.60)
Btu/h 17,100 (6,820 - 19,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) A 5.2 - 5.5
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 1.14 (0.38 - 1.50)
CSPF 6.27
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 4.39
Btu/Hw 15.00
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min  25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ    kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 49
Độ ồn nguồn dB 68
Kích thước điều hòa âm trần Dàn nóng (HxWxD)   mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 29
Đường kính ống  Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa  m 5 - 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa  m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46

 Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-24PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase - 50Hz 
Dàn lạnh  S-2430PU3H 
Dàn nóng  U-24PR1H5 
Mặt nạ  CZ-KPU3H 
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.10 (2.00 - 7.60)
Btu/h 24,200 (6,820 - 25,900)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) A 8.5 - 9.2
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 1.99 (0.30 - 2.26)
CSPF 6.08
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.57
Btu/Hw 12.16
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min  25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ    kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 51
Độ ồn nguồn dB 70
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)   mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 33
Đường kính ống  Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa  m 5 - 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa  m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46

 Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-30PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase - 50Hz 
Dàn lạnh  S-2430PU3H 
Dàn nóng  U-30PR1H5 
Mặt nạ  CZ-KPU3H 
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 8.50 (2.10 - 10.00)
Btu/h 29,000 (7,170 - 34,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) A 10.7 -11.7
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.52 (0.28 - 3.33)
CSPF 5.97
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.37
Btu/Hw 11.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min  25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ    kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 72
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)   mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 39
Đường kính ống  Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa  m 5 - 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa  m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU S-3448PU3H/U-34PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-3448PU3H/U-34PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase - 50Hz 
Dàn lạnh  S-3448PU3H 
Dàn nóng  U-34PR1H5 
Mặt nạ  CZ-KPU3H 
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 10.00 (3.20 - 11.20)
Btu/h 34,100 (10,900 - 38,200)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) A 13.7 - 15.0
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 3.23 (0.61 - 3.73)
CSPF 5.89
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.10
Btu/Hw 10.56
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min  36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ    kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 55
Độ ồn nguồn dB 74
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)   mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 48
Đường kính ống  Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa  m 5 - 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa  m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46
Sản phẩm khác
Điều hòa Panasonic 1 Chiều Inverter Tiêu Chuẩn RU (AKH-8)- Model mới 2024
Điều hòa Panasonic 1 Chiều Inverter Tiêu Chuẩn RU (AKH-8)- Model mới 2024
Điều hòa Panasonic 1 Chiều Inverter Tiêu Chuẩn RU (AKH-8)- Model mới 2024
NEW HOT
Điều hòa Panasonic Inverter Tiêu chuẩn dòng RU (AKH-8), mới 2024 Hệ thống lọc không khí công nghệ nanoe™ X Tích hợp Wi-Fi dễ dàng kết nối. Chế độ POWERFUL giúp làm lạnh́ tức thì. Cánh đảo gió BIG FLAP/AEROWINGS*  Công nghệ Inverter, môi chất lạnh R32. Chế độ ECO kiểm soát bằng công nghệ A.I. *BIG FLAP áp dụng cho CS-RU9AKH-8, CS-RU12AKH-8 và CS-RU18AKH-8. AEROWINGS áp dụng cho CS-RU18AKH-8B và CS-RU24AKH-8.
9,400,000 VNĐ
Chức năng: 2 chiều lạnh-sưởi
Công nghệ: Inverter
Tính năng nổi bật: Thiết kế nhỏ gọn, Phương pháp hồi gió, 9 chế độ áp suất tĩnh, Gas R32
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 3 năm máy, 5 năm máy nén
20,000,000 VNĐ
Chức năng: 2 chiều lạnh-sưởi
Công nghệ: Non Inverter
Tính năng nổi bật: Thổi gió 360 độ, Mặt nạ tự động nâng hạ, Gas R410A
Giá: liên hệ
Chức năng: 1 chiều lạnh
Công nghệ: Non Inverter
Tính năng nổi bật: Thổi gió 360 độ, Mặt nạ tự động nâng hạ, Gas R410A
36,950,000 VNĐ
Chức năng: 1 chiều lạnh
Công nghệ: Inverter
Tính năng nổi bật: Thiết kế nhỏ gọn, Phương pháp hồi gió, 9 chế độ áp suất tĩnh, Gas R32
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 3 năm máy, 5 năm máy nén
17,700,000 VNĐ
Máy lạnh MSZ-HL (VA) nằm trong dòng sản phẩm Inverter Hai chiều MSZ-HL series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng. Xuất xứ: Thái Lan. Bảo hành: 2 năm. 5 năm máy nén
10,450,000 VNĐ
Trang chủ
Chuyên viên tư vấn
Nhân viên hỗ trợ

Nhân viên hỗ trợ

0783.198.193
Nhân viên hỗ trợ

Nhân viên hỗ trợ

0796.365.605
Vị trí Công Ty
0225.3921.720
Click để gọi ngay cho tôi - messenger Click để gọi ngay cho tôi - zalo